Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Dân tộc Mnông |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.209597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
KH400TS |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Khoa học xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
811tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
ảnh |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá |
Phụ chú ngôn ngữLanguage note- :
|
Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Tây Nguyên |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sử thi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đỗ Hồng Kỳ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Điểu Klung |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trương Bi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Điểu Kâu |