Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phối giống |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Giống nhân tạo |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bò |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.2 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NGH250P |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
83tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh hoạ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Chương trình "100 nghề cho nông dân" |
Volume number/sequential designationSeries Statement- :
|
Q.34 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu đặc điểm sinh sản bò cái, kỹ thuật bảo quản tinh đông lạnh, phối giống nhân tạo bò cái, quản lý và ghi chép trong phối giống nhân tạo bò, biện pháp nâng cao khả năng có chửa bò cái khi phối giống nhân tạo |