Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gà |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Kĩ thuật |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trang trại |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gà sạch |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
B399NT |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
87tr |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
20cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách Xã - phường - thị trấn |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 87-100. - Thư mục: tr. 101-102 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu quy chuẩn kỹ thuật, điều kiện đảm bảo trại chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học và hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà sạch |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |